Uridine monophosphate
Phân loại:
Dược chất
Mô tả:
5'-Axit uridylic. Một nucleotide uracil chứa một nhóm phosphate được ester hóa thành nửa đường ở vị trí 2 ', 3' hoặc 5 '.
Dược động học:
Dược lực học:
Xem thêm
D-Glutamine
Xem chi tiết
Một axit amin không thiết yếu hiện diện dồi dào khắp cơ thể và tham gia vào nhiều quá trình trao đổi chất. Nó được tổng hợp từ axit glutamic và amoniac. Nó là chất mang nitơ chính trong cơ thể và là nguồn năng lượng quan trọng cho nhiều tế bào.
Filibuvir
Xem chi tiết
Filibuvir đã được sử dụng trong các thử nghiệm nghiên cứu điều trị viêm gan, viêm gan C và viêm gan mạn tính C.
Melaleuca alternifolia leaf
Xem chi tiết
Lá tràm xenifolia là một chiết xuất thực vật / thực vật được sử dụng trong một số sản phẩm OTC (không kê đơn). Nó không phải là một loại thuốc được phê duyệt.
Dichlorvos
Xem chi tiết
Dichlorvos hoặc 2,2-dichlorovinyl dimethyl phosphate là một loại organophosphate, được sử dụng rộng rãi như một loại thuốc trừ sâu để kiểm soát sâu bệnh trong gia đình, trong y tế công cộng và bảo vệ sản phẩm được lưu trữ khỏi côn trùng. Hợp chất này đã có sẵn trên thị trường từ năm 1961 và đã gây tranh cãi vì sự phổ biến của nó trong các tuyến đường thủy đô thị và thực tế là độc tính của nó vượt xa côn trùng.
Diclofenac
Xem chi tiết
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
Diclofenac.
Loại thuốc
Thuốc chống viêm không steroid.
Dạng thuốc và hàm lượng
Diclofenac được dùng chủ yếu dưới dạng muối natri. Muốidiethylamoni và muối hydroxyethylpyrolidin được dùng bôi ngoài.
Dạng base và muối kali cũng được dùng làm thuốc uống. Liều lượng diclofenac được tính theo diclofenac natri.
Viên bao tan trong ruột: 25 mg; 50 mg; 100 mg.
Ống tiêm: 75 mg/2 ml; 75 mg/3 ml.
Thuốc đạn: 25 mg; 100 mg.
Thuốc nhỏ mắt: 0,01%.
Thuốc gel để xoa ngoài 10 mg/g.
AMD-070
Xem chi tiết
AMD-070 là một ứng cử viên thuốc phân tử nhỏ thuộc nhóm nghiên cứu mới về các loại thuốc chống HIV được gọi là chất ức chế xâm nhập (hợp nhất). Hiện tại chỉ có một chất ức chế xâm nhập được FDA phê chuẩn là enfuvirtide (Fuzeon), có sẵn để điều trị nhiễm HIV. Một số chất ức chế xâm nhập thử nghiệm hiện đang trong giai đoạn thử nghiệm đầu tiên, bao gồm AMD-070, nhắm vào thụ thể CXCR4 trên HIV và ngăn chặn virus xâm nhập và lây nhiễm các tế bào khỏe mạnh. Các chất ức chế xâm nhập khác nhắm vào thụ thể CCR5 của HIV. Các tác nhân mới này được xem rộng rãi là thuốc chống HIV thế hệ tiếp theo với khả năng thúc đẩy đáng kể các phương pháp điều trị HIV.
Angelica dahurica root
Xem chi tiết
Rễ cây Angelica dahurica là một chiết xuất thực vật / thực vật được sử dụng trong một số sản phẩm OTC (không kê đơn). Nó không phải là một loại thuốc được phê duyệt.
beta-Naphthoflavone
Xem chi tiết
beta-Naphthoflavone, còn được gọi là 5,6-benzoflavone, là một chất chủ vận mạnh của thụ thể hydrocarbon aryl và như vậy là một chất cảm ứng của các enzyme giải độc như cytochromes P450 (CYPs) và uridine 5'-diphospho β-Naphthoflavone là một tác nhân hóa học giả định.
Doripenem
Xem chi tiết
Doripenem là một loại kháng sinh phổ rộng, carbapenem được bán dưới tên thương hiệu Doribax của Janssen. Thuốc tiêm Doripenem đã được FDA chấp thuận vào năm 2007 để điều trị các bệnh nhiễm trùng đường tiết niệu và ổ bụng phức tạp. Trong một thử nghiệm lâm sàng về điều trị doripenem trong viêm phổi do thở máy (so với imipenem và cilastatin), người ta thấy rằng doripenem có nguy cơ tử vong cao hơn và tỷ lệ chữa bệnh lâm sàng thấp hơn, dẫn đến kết thúc thử nghiệm sớm. FDA đã sửa đổi nhãn doripenem vào năm 2014 để đưa ra cảnh báo về việc sử dụng trong viêm phổi liên quan đến máy thở và nhắc lại sự an toàn và hiệu quả của nó đối với các chỉ định được phê duyệt.
Dolastatin 10
Xem chi tiết
Dolastatin 10 đã được sử dụng trong các thử nghiệm nghiên cứu điều trị Sarcoma, bệnh bạch cầu, ung thư hạch, ung thư gan và ung thư thận, trong số những người khác.
Dexamethasone isonicotinate
Xem chi tiết
Dexamethasone isonicotinate là một glucocorticoid chống viêm, chống dị ứng có thể dùng bằng đường uống, qua đường hô hấp, tại chỗ và tiêm. Nó có thể gây giữ muối và nước.
Ambroxol
Xem chi tiết
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
Ambroxol
Loại thuốc
Thuốc long đờm
Dạng thuốc và hàm lượng
- Ambroxol chủ yếu được dùng dưới dạng muối hydroclorid.
- Viên nén 30 mg.
- Dung dịch uống, lọ 50 ml: 30 mg/5 ml.
- Thuốc tiêm: 15 mg/2 ml.
- Khí dung: 15 mg/2 ml.
- Sirô: 15 mg/5 ml, 30 mg/5 ml.
- Nang giải phóng chậm 75 mg.
Sản phẩm liên quan










